Thiết lập Template
Thiết lập phần MEP
Khởi tạo dự án
Mô hình phần Mechanical - Hệ thống ống gió Duct
Mô hình phần Mechanical – Hệ thống ống dẫn Pipe
Mô hình hệ thống điện / Electrical
Bảng thống kê
Bản vẽ
Kiểm tra mô hình

Định nghĩa hệ thống Duct/Pipe

Hệ thống Duct và Pipe là thành phần cơ bản của toàn bộ mô hình MEP. Việc định nghĩa hệ thống này sẽ liên quan đến nhiều sản phẩm BIM ví dụ như các bản vẽ, thông tin quản lý tài sản, tính toán và phân tích…

Hệ thống Duct và Pipe thường được định nghĩa trong file Template Revit. Việc định nghĩa hệ thống gồm nhiều thiết lập ảnh hưởng đến dự án và các sản phẩm liên quan của nó. Trong hình minh họa, có thể thấy View filter đã được áp dụng cho hệ thống pipe để kiểm soát cả khả năng hiển thị và giao diện của chúng.

Khi định nghĩa hệ thống Duct và Pipe, các yêu cầu của dự án phải được xem xét cả khía cạnh tính toán và hiệu suất, để xác định chính xác các hạng mục và đơn giản hóa ứng dụng của chúng. Việc định nghĩa hệ thống chưa tốt có thể ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất tổng thể của các mô hình dự án. Điều này có thể là do cấu trúc vật lý của các mô hình trong dự án, hoặc nói cách khác, có quá nhiều hệ thống hoặc bị ngắt kết nối. Tham khảo thêm mục Kiểm tra hệ thống Duct/Pipe.

File Template của Revit (Mechanical và Piping) đã có sẵn một số thiết lập cho hệ thống như sau:

Hệ thống Duct mặc định

  • Exhaust Air –  Hệ thống khí thải
  • Return Air –  Hệ thống cấp khí tuần hoàn
  • Supply Air – Hệ thống cấp khí

Hệ thống Pipe mặc định

  • Domestic Cold Water –  Hệ thống cấp nước lạnh
  • Domestic Hot Water –  Hệ thống cấp nước nóng
  • Fire Protection Dry –  Hệ thống chữa cháy khô
  • Fire Protection Other –  Hệ thống chữa cháy khác
  • Fire Protection Pre-Action – Hệ thống chữa cháy tự động (chữa cháy bằng nước)
  • Hydronic Return – Hệ thống tuần hoàn hơi nước
  • Hydronic Supply – Hệ thống cấp hơi nước
  • Other – Các hệ thống khác
  • Sanitary – Hệ thống thoát nước thải
  • Vent –  Ống thông hơi

Những hệ thống này có thể được thêm vào bằng cách duplicate và đổi tên :

Mỗi loại hệ thống có ba định nghĩa chính:

  1. System Classification – Phân loại hệ thống
  2. System Type – Loại hệ thống
  3. System Name – Tên hệ thống

System Type và System Name đều do người dùng định nghĩa; ví dụ System Type có thể được sao chép và đổi tên. System Name là đối tượng được xác định tại một thời điểm trong mô hình khi xây dựng hê thống. Tuy nhiên, System Classification là giá trị cố định và không mở ra cho người dùng kiểm soát. System Classification kiểm soát một số giá trị có sẵn trong các tùy chọn hiện có, đặc biệt là các phương pháp tính toán. Do đó, nó bắt buộc chọn đúng Type trước khi sao chép, để hệ thống tính toán và hoạt động chính xác. Chẳng hạn:

System Type mặc địnhSystem ClassificationSystem Type (sao chép) được đề xuấtĐúng?Lý do phát hành
Domestic Cold WaterDomestic Cold WaterBoosted Cold WaterYes
SanitarySanitarySurface Water DrainageYes
Fire Protection DryFire Protection DryChilled Water FlowNoSử dụng Fire Protection Dry là mặc định chỉ cung cấp tính toán là NonePerformance, không có tùy chọn AllFlow Only, do đó tính toán cho dòng chảy và hao tổn áp lực sẽ không hoạt động.

Thuộc tính Type của một hệ thống chứa nhiều thiết lập về sự xuất hiện của hệ thống, cách tính toán hệ thống, và các tham số khác có thể ảnh hưởng đến Schedule, View và các hạng mục tài liệu khác. Hình minh họa bên dưới nêu bật một số thông số trong đó:

Một số phương pháp tính toán có sẵn: All, None, Flow Only và Performance. Mặc dù không được đề cập chi tiết hơn ở đây, nhưng quan trọng là chúng phải được hiểu và thiết lập chính xác cho loại hệ thống nếu các tính toán được hỗ trợ và tối ưu hóa hiệu suất mô hình.

Lưu ý: Ở phiên bản Revit 2016, tùy chọn Volume Only cũng có trong thuộc tính Calculations, tùy chọn này sau đó được tích hợp vào chức năng cơ bản của hệ thống và không phải thiết lập để cải thiện hiệu suất. Trong phiên bản Revit 2018, tùy chọn Closed Loop đã được thêm vào thuộc tính Calculations, được kiểm soát trong Mechanical Settings. Nếu được kích hoạt, các hệ thống Hydronic Supply và Return không hiển thị phương pháp tính toán, vì tính toán đều là Closed Loop.

Lưu ý quan trọng

  • Phiên bản Revit đang sử dụng
  • Các hệ thống yêu cầu
  • Quy ước đặt tên
  • Các phương pháp tính toán theo yêu cầu
  • Bảng mã màu mặc định
  • Chú thích các kí hiệu viết tắt

Khuyến nghị

  • Hệ thống nên được định nghĩa trong file template dự án.
  • Sử dụng tên dễ nhận biết cho type. Tránh sử dụng chữ viết tắt để gây nhầm lẫn.
  • Giữ lại các định nghĩa mặc định ban đầu. Cân nhắc đổi tên thành kiểu Z_Hydronic Supply. Điều này sẽ giúp xác định đúng loại khi duplicate cho lần tiếp theo.

Tham khảo thêm